Cấu trúc:
N を V ます
Cách dùng: Trợ từ を là một trợ từ đứng giữa danh từ và động từ, dùng để nói về hành vi tác động lên danh từ đứng trước を. Danh từ đứng trước を ở đây là đối tượng chịu sự tác động của động từ, được gọi là tân ngữ. V ます là tha động từ.
Lưu ý 1: Đây là một trợ từ không có trong tiếng Việt, nhưng lại là một trong những trợ từ hay sử dụng nhất trong tiếng Nhật nên chúng ta buộc phải học thuộc.
Ví dụ:
1. パン🍞を食べます。(Tôi) ăn bánh.
2. コ-ヒ-☕を飲みます。(Tôi) uống cà phê.
3. A: 何を読みますか。
B: 日本語の本📕を読みます。
→A: (Bạn) đọc sách gì?
B: (Tôi) đọc sách tiếng Nhật.
Lưu ý 2: Khi động từ là します thì có nghĩa là làm hoặc thực hiện hành động về danh từ đứng trước を. Đây là một động từ mang nhiều nghĩa khi dịch sang tiếng Việt.
Ví dụ:
4. 宿題をします。(Tôi) làm bài tập về nhà.
5. サッカー⚽をします。(Tôi) chơi bóng đá.
6. 電話📞をします。(Tôi) gọi điện thoại.
7. A: 週末、部屋で何をしますか。
B: テレビ📺を見ます。電話📞をします。本📕を読みます。
→A: Cuối tuần, (bạn) sẽ làm gì ở phòng?
B: (Tôi) sẽ xem TV. Gọi điện thoại. Đọc sách.
8. A: 明日、何をしますか。
B: 何もしません。寝ます。
→A: Ngày mai bạn sẽ làm gì?
B: Tôi không làm gì cả. Tôi ngủ.
Giải thích: Cái gì cũng không làm → Không làm gì.
9. A: 昨日何をしましたか。
B: 何をしませんでした。
→A: Hôm qua bạn đã làm gì?
B: Tôi đã không làm gì.
.
Cấu trúc:
Địa điểm で N を V ます
Cách dùng: で ở đây được dịch là “tại… / ở…”, đứng sau danh từ chỉ địa điểm, để nói rõ về địa điểm thực hiện hành động.
Ví dụ:
1. 食堂でごはん🍚を食べます。
(Tôi) ăn cơm ở nhà ăn.
2. 私は、〇〇株式会社で働きます。
Tôi làm việc ở Công ty cổ phần XX.
3. 昨日、秋葉原でカメラ📷を買いました。
Hôm qua, tôi đã mua máy ảnh ở Akihabara.
4. A: 木村さんは、どこで本📕を読みますか。
B: 部屋で本📕を読みます。
→A: Anh Kimura đọc sách ở đâu?
B: (Tôi) đọc sách ở phòng.
.
Cấu trúc:
A。それからB。
Ý nghĩa: Sau đó
Cách dùng: Dùng để liệt kê thêm hành động. A làm trước, sau đó làm B.
Ví dụ:
1. 宿題をします。それから寝ます。
Tôi sẽ làm bài tập. Sau đó ngủ.
2. 友達に会います。それから映画を見ます。
Tôi sẽ gặp bạn. Sau đó xem phim.
3. 今朝新聞を読みました。それからテレビ📺を見ました。
Sáng nay, tôi đã đọc báo. Sau đó tôi đã xem TV.
.
Cấu trúc:
いっしょに V ませんか。
Ý nghĩa: Cùng nhau … (với tôi/chúng tôi) không?
Cách dùng: Đây là cấu trúc dùng để rủ rê, mời mọc ai đó làm gì với mình không.
Lưu ý: Động từ luôn ở dạng phủ định khi rủ rê người khác.
Ví dụ:
1. 一緒にお酒を飲みませんか。
Cùng đi uống rượu không? / Đi nhậu không?
2. 木村さん、一緒にご飯🍚を食べませんか。
Anh Kimura, cùng ăn cơm với tôi không?
3. 日曜日、パーティーへ行きます。一緒に行きませんか。
Chủ nhật tôi đi party (dự tiệc). Cùng đi với tôi không?
Cách trả lời đáp lại lời rủ rê, lời mời như sau:
4. A: いっしょに Vませんか。
B: ええ、 Vましょう。(Khi đồng ý)
B: すみません。ちょっと… (Khi từ chối)
Giải thích: ましょう ở đây hiểu đơn giản là “…thôi”. Các bạn xem ví dụ sau hiểu rõ hơn nhé.
5. A: 一緒に図書館へ行きませんか。
B: ええ、行きましょう。
→A: Cùng đi thư viện không?
B: Có. Đi thôi.
.
Cấu trúc:
(いっしょに) V ましょう。
Ngoài ra, Cấu trúc V ましょう cũng được dùng để rủ rê ai đó cùng làm gì.
Ý nghĩa: …thôi
Ví dụ:
1. 食べましょう。
Ăn thôi.
2. ちょっと、休みましょう。
Nghỉ một chút đi.
Xem toàn bộ ngữ pháp N5 tại đây.